Lựa chọn kích thước bó vỉa và dải phân cách phù hợp theo tải trọng giao thông không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố quyết định độ an toàn, tuổi thọ công trình và hiệu quả đầu tư hạ tầng. Bó vỉa (hay còn gọi là curb) và dải phân cách (median strip) đóng vai trò định hình làn đường, bảo vệ người đi bộ, phân luồng giao thông và chịu lực trực tiếp từ xe cơ giới. Một kích thước không phù hợp có thể dẫn đến hiện tượng lún, nứt vỡ nhanh chóng hoặc mất khả năng dẫn hướng, gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cách xác định kích thước tối ưu cho bó vỉa và dải phân cách dựa trên tải trọng trục tiêu chuẩn, cấp đường, loại xe lưu thông và các quy chuẩn hiện hành tại Việt Nam (TCVN 5729:2012, TCVN 10380:2014, 22TCN 273-01, QCVN 41:2019/BGTVT…). Chúng ta sẽ cùng đi từ cơ sở lý thuyết đến ứng dụng thực tế để bạn – dù là chủ đầu tư, nhà thầu hay kỹ sư thiết kế – có thể đưa ra quyết định chính xác nhất.

Nội dung chính
- 1 1. Phân biệt vai trò cấu tạo và tải trọng tác động lên bó vỉa và dải phân cách
- 2 2. Các cấp tải trọng giao thông phổ biến tại Việt Nam và ảnh hưởng đến kích thước kết cấu
- 3 3. Kích thước tiêu chuẩn bó vỉa theo tải trọng và quy chuẩn hiện hành
- 4 4. Kích thước dải phân cách theo tải trọng và tốc độ thiết kế
- 5 5. Phương pháp tính toán kích thước bó vỉa theo tải trọng trục (công thức thực tế)
- 6 6. Các sai lầm thường gặp khi chọn kích thước và hậu quả thực tế
- 7 7. Bảng tra cứu nhanh kích thước bó vỉa và dải phân cách theo tải trọng (tham khảo)
- 8 8. Xu hướng mới trong thiết kế bó vỉa và dải phân cách thông minh
- 9 Kết luận
1. Phân biệt vai trò cấu tạo và tải trọng tác động lên bó vỉa và dải phân cách
Bó vỉa thường được bố trí ở rìa ngoài của lòng đường hoặc hè phố, chịu lực chính từ bánh xe khi phương tiện leo lề hoặc va chạm nhẹ. Trong khi đó, dải phân cách nằm giữa hai chiều xe chạy ngược nhau, chủ yếu chịu lực ngang từ hiện tượng lệch hướng hoặc va quẹt ở tốc độ cao.
Tải trọng tác động lên hai kết cấu này rất khác nhau:
- Bó vỉa: chịu tải trọng thẳng đứng (tải trục) và lực ngang từ bánh xe (lực cắt).
- Dải phân cách: chịu lực va đập năng lượng cao, lực uốn do xe vượt lên và tải trọng động từ xe nặng.
Do đó, việc chọn kích thước không thể áp dụng chung một công thức mà phải dựa trên cấp tải trọng giao thông (HS20-44, H30, H10… theo tiêu chuẩn AASHTO hoặc tải trục 100 kN, 120 kN, 150 kN theo quy chuẩn Việt Nam).
2. Các cấp tải trọng giao thông phổ biến tại Việt Nam và ảnh hưởng đến kích thước kết cấu
Theo 22 TCN 273-01 và TCVN 8858:2011, mặt đường đô thị và quốc lộ được chia thành các cấp tải trọng như sau:
- Nhóm A (tải trọng nhẹ): đường nội bộ khu dân cư, tải trục tiêu chuẩn ≤ 60 kN
- Nhóm B (tải trung bình): đường đô thị chính, tải trục 100 kN
- Nhóm C (tải nặng): quốc lộ, đường cao tốc, tải trục 120–150 kN
- Nhóm đặc biệt: cảng biển, khu công nghiệp nặng, tải trục > 180 kN
Mỗi nhóm tải trọng sẽ yêu cầu chiều cao, chiều rộng và chiều dày bê tông bó vỉa/dải phân cách khác nhau để đảm bảo khả năng chịu moment uốn và lực cắt.

3. Kích thước tiêu chuẩn bó vỉa theo tải trọng và quy chuẩn hiện hành
3.1. Bó vỉa loại nhỏ (đường nội bộ, tải trọng nhóm A)
- Chiều cao lộ thiên: 15–18 cm
- Chiều rộng đỉnh: 12–15 cm
- Chiều rộng đáy: 25–30 cm
- Bê tông mác tối thiểu: 200–250
- Cốt thép: thường không yêu cầu hoặc chỉ thép chịu lực D6 a150
Loại này phù hợp khu dân cư, lưu lượng xe con và xe máy là chủ đạo, xe tải nhẹ < 3,5 tấn hiếm khi leo lề.
3.2. Bó vỉa loại trung (đường đô thị chính, tải trọng nhóm B – tải trục 100 kN)
- Chiều cao lộ thiên: 20–25 cm
- Chiều rộng đỉnh: 15–18 cm
- Chiều rộng đáy: 35–45 cm
- Bê tông mác 300, có bố trí lưới thép D8 a150–200
- Phần chôn sâu ≥ 20 cm để chống lật
Đây là kích thước phổ biến nhất tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM hiện nay.
3.3. Bó vỉa loại lớn (quốc lộ, đường cao tốc, tải trọng nhóm C)
- Chiều cao lộ thiên: 25–35 cm
- Chiều rộng đỉnh: 18–25 cm
- Chiều rộng đáy: 50–70 cm
- Bê tông mác ≥ 350, cốt thép chịu lực chính D10–D12 a150 + đai D6 a200
- Phần chôn sâu ≥ 30–40 cm, có móng bê tông lót
Kích thước này được áp dụng trên cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, Bắc – Nam phía Đông và nhiều tuyến quốc lộ có xe container lưu thông dày đặc.

4. Kích thước dải phân cách theo tải trọng và tốc độ thiết kế
Không giống bó vỉa, dải phân cách được chia thành 3 loại chính: dải phân cách cứng (bê tông), bán cứng (bê tông đúc sẵn có khe biến dạng) và mềm (cỏ, hộ lan tôn sóng).
4.1. Dải phân cách bê tông đúc tại chỗ (New Jersey profile)
- Tốc độ thiết kế ≤ 60 km/h (đô thị): chiều cao 81 cm, rộng đáy 60 cm
- Tốc độ 60–80 km/h: chiều cao 81–100 cm, rộng đáy 70–80 cm
- Tốc độ ≥ 90 km/h (cao tốc): chiều cao 100–120 cm, rộng đáy 90–110 cm, có gia cố thép chịu lực va đập
4.2. Dải phân cách đúc sẵn (loại di động hoặc cố định)
- Khối F-shape: cao 81–90 cm, rộng đáy 55–60 cm (phù hợp tải trọng nhóm B–C)
- Khối Constant-slope: cao 102 cm, rộng đáy 61 cm (dùng cho cao tốc, chịu va đập xe tải 10–20 tấn)
4.3. Dải phân cách trồng cây hoặc đổ đất (loại mềm)
Chiều rộng tối thiểu 4 m (tải trọng nhẹ) đến 10–15 m (cao tốc) để đảm bảo khoảng dừng khẩn cấp và khả năng hấp thụ năng lượng va chạm.

5. Phương pháp tính toán kích thước bó vỉa theo tải trọng trục (công thức thực tế)
Để tính chính xác, kỹ sư thường sử dụng mô hình tải trọng bánh xe đơn hoặc kép theo AASHTO LRFD hoặc phần mềm Plaxis, Ansys. Tuy nhiên, trong thực tế thiết kế sơ bộ, có thể áp dụng công thức kiểm tra moment uốn và lực cắt sau:
Moment uốn tối đa M = P × e (kNm) Trong đó:
- P: tải trọng bánh xe (kN) – lấy 50% tải trục (ví dụ tải trục 100 kN → P = 50 kN)
- e: khoảng cách từ mép bó vỉa đến tâm tải (thường 10–15 cm)
Tiết diện chịu uốn W = b × h² / 6 Căng ứng suất uốn σ = M / W ≤ [σ] bê tông cho phép
Từ đó suy ra chiều cao h tối thiểu cần thiết.
Ví dụ thực tế: Xe tải 25 tấn, tải trục sau 120 kN → P = 60 kN Giả sử e = 12 cm → M = 60 × 0,12 = 7,2 kNm Bê tông mác 300, [σ] ≈ 12 MPa → W cần ≥ 7,2 × 10⁶ / 12 × 10⁶ = 0,0006 m³ → Với b = 0,18 m → h² ≥ 0,02 → h ≥ 23 cm (lấy 25 cm cho an toàn)
Đây chính là lý do bó vỉa trên đường có xe container phải cao tối thiểu 25 cm.
6. Các sai lầm thường gặp khi chọn kích thước và hậu quả thực tế
- Sai lầm 1: Dùng bó vỉa cao 15 cm cho đường có xe tải → nứt vỡ chỉ sau 1–2 năm (nhiều tuyến đường cũ tại Hà Nội).
- Sai lầm 2: Làm dải phân cách New Jersey quá hẹp (đáy < 60 cm) → xe khách mất lái dễ leo lên và lật ngang (vụ tai nạn cao tốc Pháp Vân – Cầu Giẽ 2018).
- Sai lầm 3: Không tính đến hệ số động (dynamic load allowance) → kích thước thiếu 20–30% khả năng chịu lực.

7. Bảng tra cứu nhanh kích thước bó vỉa và dải phân cách theo tải trọng (tham khảo)
| Cấp đường | Tải trục tiêu chuẩn | Bó vỉa (cao lộ × rộng đáy) | Dải phân cách bê tông (cao × rộng đáy) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Nội bộ khu dân cư | ≤ 60 kN | 15–18 × 25–30 cm | Không yêu cầu hoặc 40 × 40 cm | Xe con, xe máy là chính |
| Đường đô thị chính | 100 kN | 20–25 × 35–45 cm | 81 × 60–70 cm | Xe buýt, xe tải nhẹ |
| Quốc lộ cấp I–II | 120–130 kN | 25–30 × 50–60 cm | 90–100 × 80–90 cm | Xe container 30–40 tấn |
| Cao tốc | 150 kN | 30–35 × 60–70 cm | 100–120 × 90–110 cm | Tốc độ ≥ 100 km/h |
| Cảng, khu công nghiệp nặng | ≥ 180 kN | 35–40 × 70–90 cm | 120 × 120 cm hoặc hộ lan thép | Xe siêu trường siêu trọng |
8. Xu hướng mới trong thiết kế bó vỉa và dải phân cách thông minh
Hiện nay, nhiều dự án đã áp dụng:
- Bó vỉa thoát nước nhanh (có khe thu) kết hợp đèn LED định vị ban đêm
- Dải phân cách đúc sẵn từ bê tông UHPC (cường độ > 120 MPa) giảm 30–40% trọng lượng
- Dải phân cách có khả năng hấp thụ năng lượng (energy-absorbing barrier) theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1317

Kết luận
Việc chọn kích thước bó vỉa và dải phân cách phù hợp theo tải trọng giao thông không chỉ là tuân thủ tiêu chuẩn mà còn là nghệ thuật cân bằng giữa chi phí, an toàn và thẩm mỹ đô thị. Một thiết kế đúng sẽ giúp công trình bền vững trên 20–30 năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và quan trọng nhất là bảo vệ tính mạng người tham gia giao thông.
Nếu bạn đang lập dự án đường giao thông, hãy luôn bắt đầu từ việc xác định chính xác cấp tải trọng thiết kế, sau đó tra cứu kích thước theo bảng trên và kiểm tính bằng phần mềm nếu cần. Đầu tư đúng vào kích thước hôm nay chính là tiết kiệm hàng trăm tỷ đồng sửa chữa ngày mai.
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0906 39 18 63
Điện thoại: 028 6278 9955
Website: www.vlxdminhquan.com | www.betongmqb.com
Email: minhquanmqb2015@gmail.com

Nhận xét bài viết!